Giá cửa gỗ nhựa composite là điều mà các khách hàng nội thất quan tâm nhiều hiện nay bởi sự phát triển nhanh chóng của loại cửa này. Nhà sản xuất cửa Ecoplast Door® Nhựa Việt Pháp xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá cửa composite mới nhất của chúng tôi. Bảng báo giá này sẽ được chúng tôi cập nhật liên tục mỗi khi có sự thay đổi.
Cửa composite có xứng đáng để lựa chọn ?
Cách nhận biết sản phẩm cửa gỗ nhựa composite Nhựa Việt Pháp
(Giá cửa gỗ nhựa composite)
Cửa composite đã được Nhựa Việt Pháp phân tích khá kỹ ở những bài viết trước, qua đó quý khách có thể hiểu rõ hơn về cấu tạo cũng như ưu điểm của cửa gỗ nhựa. Trên thị trường có khá nhiều đơn vị sản xuất và thương mại dòng cửa gỗ composite với giá thành và chất lượng khác nhau, tuy nhiên một cánh cửa tốt sẽ đi kèm mức giá tương xứng với chất lượng nó mang lại, quý khách có thể tìm hiểu kỹ hơn ở bài viết cửa gỗ nhựa giá rẻ mà chúng tôi đã đề cập trước đó. Giá cửa gỗ nhựa composite Ecoplast Door® trong bài viết này là giá niêm yết bán lẻ. Quý khách hàng có nhu cầu hãy liên hệ trực tiếp với Nhựa Việt Pháp để có chính sách tốt nhất.
Quý khách cần file báo giá hãy tải về bản PDF tại https://cuagonhuavietphap.com.vn/bao-gia/
I. Giá cửa gỗ nhựa composite thế hệ 2 phiên bản tiêu chuẩn
1. Giá cửa gỗ nhựa composite tiêu chuẩn size S
- Kích thước ô chờ: 790×2200 mm
- Kích thước cánh: 707×2150 mm
- Khuôn đơn: 43×125 mm
- Nẹp khung cửa: 32×63 mm
Tên sản phẩm Size Đơn vị tính Đơn giá trước thuế Đơn giá sau thuế Cửa cánh phẳng (S) P1.F18.S Bộ 3.822.000 4.204.200 Cửa phay huỳnh (S) H1.F18.S Bộ 4.557.000 5.012.700 Cửa phào nổi (S) PN1.F18.S Bộ 4.242.000 4.666.200 Cửa có ô kính (S) K1.F18.S Bộ 4.105.000 4.515.500 Cửa soi chỉ kim loại (S) C1.F18.S Bộ 4.137.000 4.550.700 Cửa ô chớp (S) CH1.F18.S Bộ 4.322.000 4.754.200
2. Giá cửa gỗ nhựa composite tiêu chuẩn size M
- Kích thước ô chờ: 910×2200 mm
- Kích thước cánh: 827×2150 mm
- Khuôn đơn: 43×125 mm
- Nẹp khung cửa: 32×63 mm
Tên sản phẩm Size Đơn vị tính Đơn giá trước thuế Đơn giá sau thuế Cửa cánh phẳng (M) P1.F18.M Bộ 4.010.000 4.411.000 Cửa phay huỳnh (M) H1.F18.M Bộ 4.746.000 5.220.600 Cửa phào nổi (M) PN1.F18.M Bộ 4.431.000 4.874.100 Cửa có ô kính (M) K1.F18.M Bộ 4.295.000 4.724.500 Cửa soi chỉ kim loại (M) C1.F18.M Bộ 4.326.000 4.758.600 Cửa ô chớp (M) CH1.F18.M Bộ 4.510.000 4.961.000
II. Giá cửa gỗ nhựa composite thế hệ 2 phiên bản phi tiêu chuẩn
1. Giá cửa gỗ nhựa composite phi tiêu chuẩn size S
- Kích thước ô chờ: Rộng ≤ 790 mm; Cao ≤ 2200 mm
- Kích thước cánh: Rộng ≤ 707 mm; Cao ≤ 2150 mm
- Khuôn đơn: 43×125 mm
- Nẹp khung cửa: 32×63 mm
Tên sản phẩm Size Đơn vị tính Đơn giá trước thuế Đơn giá sau thuế Cửa cánh phẳng phi tiêu chuẩn (PS) P1.F18.PS Bộ 3.927.000 4.319.700 Cửa phay huỳnh phi tiêu chuẩn (PS) H1.F18.PS Bộ 4.662.000 5.128.200 Cửa phào nổi phi tiêu chuẩn (PS) PN1.F18.PS Bộ 4.347.000 4.781.700 Cửa ô kính phi tiêu chuẩn (PS) K1.F18.PS Bộ 4.210.000 4.631.000 Cửa soi chỉ kim loại phi tiêu chuẩn (PS) C1.F18.PS Bộ 4.242.000 4.666.200 Cửa ô chớp loại phi tiêu chuẩn (PS) CH1.F18.PS Bộ 4.427.000 4.869.700
2. Giá cửa gỗ nhựa composite phi tiêu chuẩn size M
- Kích thước ô chờ: Rộng ≤ 910 mm; Cao ≤ 2200 mm
- Kích thước cánh: Rộng ≤ 827 mm; Cao ≤ 2150 mm
- Khuôn đơn: 43×125 mm
- Nẹp khung cửa: 32×63 mm
Tên sản phẩm Size Đơn vị tính Đơn giá trước thuế Đơn giá sau thuế Cửa cánh phẳng phi tiêu chuẩn (PM) P1.F18.PM Bộ 4.116.000 4.527.600 Cửa phay huỳnh phi tiêu chuẩn (PM) H1.F18.PM Bộ 4.851.000 5.336.100 Cửa phào nổi phi tiêu chuẩn (PM) PN1.F18.PM Bộ 4.536.000 4.989.600 Cửa ô kính phi tiêu chuẩn (PM) K1.F18.PM Bộ 4.400.000 4.840.000 Cửa soi chỉ kim loại phi tiêu chuẩn (PM) C1.F18.PM Bộ 4.431.000 4.874.100 Cửa ô chớp phi tiêu chuẩn (PM) CH1.F18.PM Bộ 4.616.000 5.077.600
3. Giá cửa cánh đơn thay đổi chiều cao loại 1
- Kích thước ô chờ: Rộng ≤ 910 mm; 2200 mm ≤ Cao ≤ 2200 mm
- Khuôn đơn: 43×125 mm
- Nẹp khung cửa: 32×63 mm
Tên sản phẩm Size Đơn vị tính Đơn giá trước thuế Đơn giá sau thuế Cửa cánh phẳng thay đổi chiều cao (L1) P1.F18.L1 Bộ 4.755.000 5.230.500 Cửa phay huỳnh thay đổi chiều cao (L1) H1.F18.L1 Bộ 5.603.000 6.163.300 Cửa phào nổi thay đổi chiều cao (L1) PN1.F18.L1 Bộ 5.240.000 5.764.000 Cửa ô kính thay đổi chiều cao (L1) K1.F18.L1 Bộ 5.081.000 5.589.100 Cửa soi chỉ kim loại thay đổi chiều cao (L1) C1.F18.L1 Bộ 5.118.000 5.629.800 Cửa ô chớp thay đổi chiều cao (L1) CH1.F18.L1 Bộ 5.255.000 5.780.500
4. Giá cửa cánh đơn thay đổi chiều cao loại 2
- Kích thước ô chờ: Rộng ≤ 910 mm; 2400 mm ≤ Cao ≤ 2600 mm
- Khuôn đơn: 43×125 mm
- Nẹp khung cửa: 32×63 mm
Tên sản phẩm Size Đơn vị tính Đơn giá trước thuế Đơn giá sau thuế Cửa cánh phẳng thay đổi chiều cao (L2) P1.F18.L2 Bộ 5.187.000 5.705.700 Cửa phay huỳnh thay đổi chiều cao (L2) H1.F18.L2 Bộ 6.112.000 6.723.200 Cửa phào nổi thay đổi chiều cao (L2) PN1.F18.L2 Bộ 5.715.000 6.286.500 Cửa ô kính thay đổi chiều cao (L2) K1.F18.L2 Bộ 5.544.000 6.098.400 Cửa soi chỉ kim loại thay đổi chiều cao (L2) C1.F18.L2 Bộ 5.583.000 6.141.300 Cửa ô chớp thay đổi chiều cao (L2) CH1.F18.L2 Bộ 5.687.000 6.255.700
5. Giá cửa đi 2 cánh loại 1
- Kích thước ô chờ: Rộng ≤ 1200 mm; Cao ≤ 2200 mm
- Khuôn đơn: 43×125 mm
- Nẹp khung cửa: 32×63 mm
Tên sản phẩm Size Đơn vị tính Đơn giá trước thuế Đơn giá sau thuế Cửa cánh phẳng hai cánh (D1) P1.F18.D1 Bộ 5.497.000 6.046.700 Cửa phay huỳnh hai cánh (D1) H1.F18.D1 Bộ 6.232.000 6.855.200 Cửa phào nổi hai cánh (D1) PN1.F18.D1 Bộ 5.917.000 6.508.700 Cửa ô kính hai cánh (D1) K1.F18.D1 Bộ 5.780.000 6.358.000 Cửa soi chỉ kim loại hai cánh (D1) C1.F18.D1 Bộ 5.812.000 6.393.200 Cửa ô chớp hai cánh (D1) CH1.F18.D1 Bộ 5.997.000 6.596.700
6. Giá cửa đi 2 cánh loại 2
- Kích thước ô chờ: 1200 mm ≤ Rộng ≤ 1700 mm; Cao ≤ 2200 mm
- Khuôn đơn: 43×125 mm
- Nẹp khung cửa: 32×63 mm
Tên sản phẩm Size Đơn vị tính Đơn giá trước thuế Đơn giá sau thuế Cửa cánh phẳng hai cánh (D2) P1.F18.D2 Bộ 6.982.000 7.680.200 Cửa phay huỳnh hai cánh (D2) H1.F18.D2 Bộ 7.718.000 8.489.800 Cửa phào nổi hai cánh (D2) PN1.F18.D2 Bộ 7.402.000 8.142.200 Cửa ô kính hai cánh (D2) K1.F18.D2 Bộ 7.266.000 7.992.600 Cửa soi chỉ kim loại hai cánh (D2) C1.F18.D2 Bộ 7.297.000 8.026.700 Cửa ô chớp loại hai cánh (D2) CH1.F18.D2 Bộ 7.482.000 8.230.200
(*) Lưu ý: Đối với cửa đi 2 cánh loại 1 và cửa đi 2 cánh loại 2, phay huỳnh, phào nổi, chỉ kim loại, ô chớp chỉ thực hiện trên cánh chính, cánh phụ còn lại sẽ là loại cánh phẳng.
7. Giá cửa ô fix sử dụng tấm panel đặc
- Kích thước ô chờ: Rộng ≤ 910 mm; Cao ≤ 2700 mm
- Kích thước cánh: Rộng ≤ 827 mm; Cao ≤ 2150 mm
- Khuôn đơn: 43×125 mm
- Nẹp khung cửa: 32×63 mm
Tên sản phẩm Mã SP Đơn vị tính Đơn giá trước thuế Đơn giá sau thuế Cửa cánh phẳng có ô fix P1.F18.OF1 Bộ 4.970.000 5.467.000 Cửa phay huỳnh có ô fix H1.F18.OF1 Bộ 5.706.000 6.276.600 Cửa phào nổi có ô fix PN1.F18.OF1 Bộ 5.391.000 5.930.100 Cửa ô kính có ô fix K1.F18.OF1 Bộ 5.255.000 5.780.500 Cửa soi chỉ kim loại có ô fix C1.F18.OF1 Bộ 5.286.000 5.814.600 Cửa ô chớp có ô fix CH1.F18.OF1 Bộ 6.430.000 7.073.000
8. Giá cửa ô fix sử dụng tấm kính
- Kích thước ô chờ: Rộng ≤ 910 mm; Cao ≤ 2700 mm
- Kích thước cánh: Rộng ≤ 827 mm; Cao ≤ 2150 mm
- Khuôn đơn: 43×125 mm
- Nẹp khung cửa: 32×63 mm
Tên sản phẩm Mã SP Đơn vị tính Đơn giá trước thuế Đơn giá sau thuế Cửa cánh phẳng có ô fix (tấm kính) P1.F18.OF2 Bộ 4.670.000 5.137.000 Cửa phay huỳnh có ô fix (tấm kính) H1.F18.OF2 Bộ 5.406.000 5.946.600 Cửa phào nổi có ô fix (tấm kính) PN1.F18.OF2 Bộ 5.091.000 5.600.100 Cửa ô kính có ô fix (tấm kính) K1.F18.OF2 Bộ 4.955.000 5.450.500 Cửa soi chỉ kim loại có ô fix (tấm kính) C1.F18.OF2 Bộ 4.986.000 5484.600 Cửa ô chớp có ô fix (tấm kính) CH1.F18.OF2 Bộ 5.830.000 6.413.000
III. Giá phụ kiện
1. Giá khóa, bản lề, khuôn
Tên sản phẩm Mã SP Đơn vị tính Đơn giá trước thuế Đơn giá sau thuế Khóa K01 K01 Bộ 462.000 508.200 Khóa K02 K02 Bộ 535.500 589.050 Khóa K02TR K02TR Bộ 535.500 589.050 Khóa K03 K03 Bộ Đang cập nhật Đang cập nhật Khóa K04 K04 Bộ 535.500 589.050 Khóa K04.Cu K04.Cu Bộ 630.000 693.000 Bản lề BL01 Chiếc 21.000 23.100 Bản lề inox cao cấp BL02 Chiếc 41.000 45.100 Khuôn đơn CD1 MD 110.000 121.000 Khuôn kép CK2 MD 215.000 236.500 Nẹp cửa 32×63 mm NC01 MD 48.000 52.800 Nẹp cửa 50×63 mm NC02 MD 58.000 63.800 Nẹp bao tâm cửa NBT01 MD 41.455 45.600
2. Giá lắp đặt, vận chuyển và các chi phí khác
Chi phí Đơn vị tính Đơn giá Ghi chú Chi phí vận chuyển 01 bộ Bộ 150.000 Áp dụng trong nội thành Hà Nội Chi phí lắp đặt 01 bộ Bộ 400.000 Áp dụng trong nội thành Hà Nội Chi phí vận chuyển 05 bộ trở lên Bộ Miễn phí Áp dụng trong nội thành Hà Nội Chi phí lắp đặt 05 bộ trở lên Bộ 350.000 Áp dụng trong nội thành Hà Nội Phay ổ khóa (bao gồm cả công phay khóa) Bộ 30.000
(*) Lưu ý: Báo giá theo bộ trong bài viết là giá dành cho khuôn đơn và nẹp kích thước 32×63 mm. Nếu sử dụng khuôn đơn và nẹp 50x63mm thì cộng thêm 117.700đ/bộ (giá đã bao gồm thuế VAT 10%)
IV. Bài viết hữu ích
Cửa gỗ nhựa Việt Pháp Ecoplast Door® Gen II
Cấu tạo cửa gỗ nhựa Ecoplast Door.
Lựa chọn màu sắc, kiểu dáng cửa phù hợp không gian nội thất
Hướng dẫn lắp đặt, thi công cửa gỗ nhựa và những lưu ý.
So sánh của gỗ nhựa composite với cửa nhựa ABS
Cửa gỗ nhựa giá rẻ có thực sự rẻ ?
Cửa gỗ nhựa Việt Pháp Ecoplast Door Gen II – Tốt gỗ tốt cả nước sơn !
Pingback: Cửa gỗ nhựa thế hệ 2, cửa Ecopalst Door thế hệ 2 - Cửa gỗ nhựa Việt Pháp
Pingback: Cửa gỗ nhựa giá rẻ, cửa gỗ nhựa composite giá rẻ nhất ?